Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
empress
/'empris/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
empress
/ˈɛmprəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nữ hoàng
hoàng hậu
* Các từ tương tự:
empressement
noun
plural -presses
[count] the wife or widow of an emperor
the
Emperor
and
Empress
of
Japan
a woman who rules an empire
Catherine
the
Great
was
Empress
of
Russia
. -
compare
emperor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content