Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emphasize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emphasize
/ˈɛmfəˌsaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emphasize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Ngoại động từ
nhấn mạnh
làm nổi bật (sự kiện...)
* Các từ tương tự:
emphasize, emphasise
verb
also Brit emphasise -sizes; -sized; -sizing
[+ obj] :to give special attention to (something) :to place emphasis on (something)
Their
father
always
emphasized
[=
stressed
]
the
importance
of
discipline
. [=
always
said
that
discipline
was
important
]
He
wanted
to
emphasize (
to
us
)
that
he
hadn't
meant
to
offend
anyone
.
verb
The new procedures emphasize safety
stress
accentuate
accent
underscore
point
up
underline
call
or
draw
attention
to
mark
highlight
play
up
spotlight
feature
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content