Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eminence
/'eminəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eminence
/ˈɛmɪnəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự nổi tiếng
a
man
of
eminence
người nổi tiếng
(cũ) mô đất
Eminence
Đức, Ngài (tiếng tôn xưng hồng y giáo chủ)
His
(
Your
) Eminence
Đức Hồng Y
* Các từ tương tự:
eminence grise
noun
plural -nences
[noncount] :a condition of being well-known and successful
literary
/
social
eminence [=
prestige
]
Many
of
his
students
have
achieved
eminence [=
distinction
]
in
their
fields
.
[count] formal :a person of high rank or achievements
a
literary
eminence -
used
as
a
title
for
a
cardinal
in
the
Roman
Catholic
church
His
Eminence,
Cardinal
Cushing
Will
Your
Eminence
please
step
this
way
.
[count] formal :an area of high ground
He
built
his
home
on
an
eminence [=
height
,
hill
]
overlooking
the
city
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content