Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

eminence /'eminəns/  

  • Danh từ
    sự nổi tiếng
    a man of eminence
    người nổi tiếng
    (cũ) mô đất
    Eminence
    Đức, Ngài (tiếng tôn xưng hồng y giáo chủ)
    His (Your) Eminence
    Đức Hồng Y

    * Các từ tương tự:
    eminence grise