Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emergence
/i'mɜ:dʒəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emergence
/ɪˈmɚʤəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emergence
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự nổi lên
her
emergence
as
a
well-known
artist
cô ấy nổi lên thành một nghệ sĩ nổi tiếng
noun
[noncount] :the act of becoming known or coming into view :the act of emerging
his
surprising
emergence [=
arrival
,
appearance
]
as
a
leader
the
emergence
of
the
Internet
as
an
important
means
of
communication
the
economy's
emergence
from
a
recession
noun
They were surprised by his emergence as leader
rise
surfacing
appearance
development
materialization
manifestation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content