Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    sửa lỗi (ở một đoạn sách trước khi đưa in)
    emend a passage in a book
    sửa lỗi một đoạn sách

    * Các từ tương tự:
    emendate, emendation, emendator, emendatory, emender