Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emend
/i'mend/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emend
/iˈmɛnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
sửa lỗi (ở một đoạn sách trước khi đưa in)
emend
a
passage
in
a
book
sửa lỗi một đoạn sách
* Các từ tương tự:
emendate
,
emendation
,
emendator
,
emendatory
,
emender
verb
emends; emended; emending
[+ obj] :to correct errors in (something written)
emend
a
text
-
compare
amend
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content