Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

embroider /im'brɔidə[r]/  

  • Động từ
    thêu
    chị ta thêu rất đẹp
    chị ta thêu hoa lên nệm
    thêu dệt
    embroider the tale
    thêu dệt câu chuyện

    * Các từ tương tự:
    embroiderer, embroidering, embroidering-machine, embroidery