Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
embracer
/im'breisə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
kẻ gây áp lực (trái phép) đối với quan toà
* Các từ tương tự:
embracery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content