Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
embitter
/im'bitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
embitter
/ɪmˈbɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
embittered
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm cay đắng
embittered
by
repeated
failures
cay đắng vì những thất bại liên tục
* Các từ tương tự:
embitterment
verb
-ters; -tered; -tering
[+ obj] :to cause bitter feelings in (someone)
The
soldier
was
embittered
by
the
war
.
adjective
His conviction for fraud left him an embittered man
bitter
resentful
sour
soured
caustic
acrimonious
acid
envenomed
angry
choleric
rancorous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content