Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
embezzle
/im'bezl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
embezzle
/ɪmˈbɛzəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
embezzle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
biển thủ, thụt két
embezzle
the
pension
fund
thụt két quỹ hưu trí
* Các từ tương tự:
embezzlement
,
embezzler
verb
-bezzles; -bezzled; -bezzling
to steal money that you have been trusted with [+ obj]
He
was
caught
embezzling
money
/
funds
from
his
clients
. [
no
obj
]
He
was
convicted
of
embezzling
.
verb
The treasurer had embezzled half a million from the company
misappropriate
peculate
misapply
misuse
steal
make
off
or
away
with
filch
pilfer
purloin
Law
defalcate
Colloq
have
one's
hand
in
the
till
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content