Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

emasculate /i'mæskjʊleit/  

  • Động từ
    thiến (động vật đực)
    làm suy yếu
    sự cải cách được đề nghị lên đã bị những thay đổi mà nghị viện đưa vào làm cho suy yếu đi

    * Các từ tương tự:
    emasculated