Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emancipation
/i,mænsi'pei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự giải phóng
the
emancipation
of
women
sự giải phóng phụ nữ
* Các từ tương tự:
emancipationist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content