Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elsewhere
/,els'weə[r]/
/,els'hear/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elsewhere
/ˈɛlsˌweɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elsewhere
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Phó từ
ở nơi khác, từ nơi khác; tới nơi khác
tourists
from
France
,
Italy
and
elsewhere
khách du lịch từ Pháp, I-ta-lia-a và những nơi khác
our
favourite
restaurant
was
full
,
so
we
had
to
go
elsewhere
where quán ăn mà ta ưa thích đầy khách rồi, ta phải đi nơi khác
adverb
in or to another place
The
angry
customer
said
he
would
take
his
business
elsewhere.
Elsewhere
in
the
same
book
she
gives
another
date
.
The
parts
are
produced
elsewhere.
adverb
She's not in the office so I assume she's gone elsewhere. Elsewhere, winds have died down and temperatures are slowly rising
somewhere
else
to
another
place
in
another
place
abroad
absent
away
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content