Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elongate
/'i:lɒηgeit/
/'i:lɔ:ηgeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elongate
/ɪˈlɑːŋˌgeɪt/
/Brit ˈiːl{scriptainv}ŋgeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm dài, kéo dài ra
* Các từ tương tự:
elongated
verb
-gates; -gated; -gating
to make (something) longer or to grow longer :lengthen [+ obj]
These
stretching
exercises
can
help
elongate
your
leg
muscles
.
New
medical
procedures
have
elongated
the
careers
of
many
athletes
. [
no
obj
]
an
elongating
cell
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content