Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eleven
/i'levn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eleven
/ɪˈlɛvən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Định từ, Đại từ
mười một
Danh từ
số mười một
đội bóng mười một người
* Các từ tương tự:
eleven-
,
eleven-plus
,
elevens
,
elevenses
,
eleventh
noun
plural -ens
[count] :the number
[count] :the eleventh in a set or series
page
eleven
item
/
question
number
eleven
[noncount] :eleven o'clock
I
got
home
last
night
at
eleven.
* Các từ tương tự:
eleventh hour
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content