Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elevate
/'eliveit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elevate
/ˈɛləˌveɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nâng lên, đưa lên
he's
been
elevated
to
the
peerage
ông ta được đưa lên hàng công khanh
(nghĩa bóng) nâng cao
can't
you
read
something
more
elevating
than
these
silly
romantic
novels
?
anh không thể đọc cái gì đó nâng cao tinh thần hơn những cuốn tiểu thuyết lãng mạn vớ vẩn ấy sao?
* Các từ tương tự:
elevated
,
elevated railway
verb
-vates; -vated; -vating
[+ obj] to lift (something) up
The
doctor
told
her
to
elevate [=
raise
]
her
leg
.
to increase the level of (something) :to make (something) higher
exercises
that
elevate
the
heart
rate
to raise (someone) to a higher rank or level
He
was
elevated
to
(
the
position
of
)
chairman
. =
He
was
elevated
to
the
chairmanship
.
somewhat formal :to improve the mind or mood of (someone)
A
great
book
can
both
elevate
and
entertain
its
readers
.
A
great
book
can
elevate
the
human
spirit
.
It
was
an
elevating
[=
uplifting
]
experience
.
elevate something to an art (form)
xem
art
* Các từ tương tự:
elevated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content