Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elephant
/'elifənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elephant
/ˈɛləfənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều không đổi hoặc elephants) (động vật)
con voi
a
herd
of
elephant
một đàn voi
elephants never forget
voi nhớ dai lắm
* Các từ tương tự:
elephantiasis
,
elephantine
noun
plural -phants
[count] :a very large gray animal that has a long, flexible nose and two long tusks - see also white elephant
* Các từ tương tự:
elephantine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content