Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

elementary /,eli'mentri/  

  • Tính từ
    sơ cấp, sơ đẳng
    an elementary class
    một lớp sơ cấp
    the questions were so elementary that he easily passed the test
    các câu hỏi sơ đẳng đến mức anh qua được kỳ sát hạch một cách dễ dàng

    * Các từ tương tự:
    elementary particle