Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elderberry
/'eldəbri/
/'eldə,beri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elderberry
/ˈɛldɚˌberi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quả cơm cháy
* Các từ tương tự:
elderberry wine
noun
plural -ries
[count] a black or red berry that comes from a type of bush or tree with bunches of white or pink flowers
a tree or bush that produces elderberries
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content