Danh từ
khuỷu tay
anh ta ngồi chống khuỷu tay xuống bàn
chiếc áo vét tông vá ở khuỷu tay
chỗ gấp khuỷu (ống dẫn hơi, ống nước…)
at one's elbows
sát cánh, sát nách
give somebody (get) the elbow
(khẩu ngữ)
hắt hủi ai
more power to your elbow
xem power
not know one's arse from one's elbow
ngu dốt, đần độn, bất tài
out of [the] elbows
cũ, và đầy chỗ thủng chỗ rách (quần áo)
ăn mặc xộc xệch tồi tàn
Động từ
elbow somebody out of the way (aside)
hích ai sang một bên
elbow one's way into, through… [something]
hích bằng khuỷu tay mà lách qua
nó hích khuỷu tay mà lách qua đám đông