Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khuỷu tay
    anh ta ngồi chống khuỷu tay xuống bàn
    chiếc áo vét tông vá ở khuỷu tay
    chỗ gấp khuỷu (ống dẫn hơi, ống nước…)
    at one's elbows
    sát cánh, sát nách
    give somebody (get) the elbow
    (khẩu ngữ)
    hắt hủi ai
    more power to your elbow
    xem power
    not know one's arse from one's elbow
    ngu dốt, đần độn, bất tài
    out of [the] elbows
    cũ, và đầy chỗ thủng chỗ rách (quần áo)
    ăn mặc xộc xệch tồi tàn
    Động từ
    elbow somebody out of the way (aside)
    hích ai sang một bên
    elbow one's way into, through… [something]
    hích bằng khuỷu tay mà lách qua
    nó hích khuỷu tay mà lách qua đám đông

    * Các từ tương tự:
    elbow-cap, elbow-chair, elbow-grease, elbow-joint, elbow-pipe, elbow-rest, elbow-room