Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elasticate
/i'læstikeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
(thường ở dạng bị động)
luồn dây thun vào
an
elasticated
belt
cái thắt lưng [có luồn dây] thun
* Các từ tương tự:
elasticated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content