Tính từ
/i'læbərət/
tỉ mỉ, công phu; chi tiết; trau chuốt
kiểu tóc trau chuốt
Động từ
/i'læbəreit/
thảo tỉ mỉ công phu (một kế hoạch…)
(+ on) bàn luận chi tiết
anh đã hiểu tình hình, tôi không cần bàn luận chi tiết thêm nữa