Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ego
/'egəʊ/
/'i:gəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ego
/ˈiːgoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(triết học) cái tôi
(khẩu ngữ) lòng tự trọng
losing
the
match
made
quite
a
dent
in
his
ego
thua trận đó thật sự đã tạo một vết mẻ trong lòng tự trọng của anh ta
* Các từ tương tự:
ego-tripper
,
egoaltruism
,
egoaltruistic
,
egocentric
,
egocentrically
,
egocentricity
,
egocentrism
,
egohood
,
egoideal
noun
plural egos
[count] the opinion that you have about yourself
Winning
was
good
for
our
egos
. =
Winning
boosted
our
egos
. [=
winning
made
us
proud
of
ourselves
]
He
has
a
big
/
inflated
/
enormous
ego. [=
he
has
an
overly
high
opinion
of
himself
]
She
has
a
fragile
ego. [=
she
lacks
confidence
in
herself
]
a
bruised
ego [=
a
feeling
that
you
are
not
as
important
as
you
thought
you
were
]
a
healthy
/
strong
ego
psychology :a part of the mind that senses and adapts to the real world - compare id, superego - see also alter ego
massage your ego
xem
massage
* Các từ tương tự:
ego trip
,
egocentric
,
egoism
,
egomaniac
,
egotism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content