Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
effeminate
/i'feminət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
effeminate
/ɪˈfɛmənət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
effeminate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(nghĩa xấu) (nói về đàn ông)
như đàn bà, ẻo lả (như đàn bà)
an
effeminate
voice
(
walk
)
giọng nói như đàn bà; dáng đi ẻo lả
* Các từ tương tự:
effeminately
,
effeminateness
adjective
[more ~; most ~] :having or showing qualities that are considered more suited to women than to men :not manly
an
effeminate
manner
He
had
a
high
and
somewhat
effeminate
voice
.
adjective
He's too effeminate to play the part of Othello
unmanly
womanish
womanly
sissy
weak
campy
gay
homosexual
Slang
Brit
bent
poncey
US
limp-wristed
faggy
faggoty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content