Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (nghĩa xấu) (nói về đàn ông)
    như đàn bà, ẻo lả (như đàn bà)
    an effeminate voice (walk)
    giọng nói như đàn bà; dáng đi ẻo lả

    * Các từ tương tự:
    effeminately, effeminateness