Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
educational
/,edjʊ'kei∫ənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
educational
/ˌɛʤəˈkeɪʃənn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
educational
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[thuộc] giáo dục, để giáo dục
he
was
visiting
schools
and
other
educational
establishments
in
the
area
ông ta đang đi thăm các trường học và các cơ sở giáo dục khác trong vùng
* Các từ tương tự:
educational software
,
educational television
,
educationalist
,
educationally
adjective
having to do with education
educational
theorists
a
leading
educational
institution
[more ~; most ~] :teaching something
an
educational
film
educational
television
Our
vacation
turned
out
to
be
a
very
educational
experience
.
adjective
This is one of the best educational centres in the world
academic
scholastic
pedagogical
instructional
A year spent abroad is always educational
informative
instructive
enlightening
edifying
eye-opening
revelatory
educative
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content