Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
edification
/,edifi'kei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
edification
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự mở mang trí óc
(thường mỉa) sự khai trí
noun
The exhibition is designed for both edification and enjoyment
enlightenment
improvement
uplifting
enlightening
guidance
education
information
tuition
teaching
schooling
instruction
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content