Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
edict
/'i:dikt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
edict
/ˈiːˌdɪkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chỉ dụ
by
edict
of
the
king
theo chỉ dụ của nhà vua
* Các từ tương tự:
edictal
noun
plural edicts
[count] :an official order given by a person with power or by a government :decree
The
government
issued
an
edict
banning
public
demonstrations
.
a
royal
/
religious
edict
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content