Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ebony
/'ebəni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ebony
/ˈɛbəni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gỗ mun
Tính từ
bằng gỗ mun
đen như gỗ mun
* Các từ tương tự:
ebony-tree
noun
[noncount] :a hard, heavy wood that comes from tropical trees
adjective
made of or resembling ebony
very dark or black
ebony
skin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content