Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
easygoing
/,i:zi'gəʊiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
easygoing
/ˌiːziˈgowɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
easygoing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
dễ tính, vô tâm
adjective
[more ~; most ~] :relaxed and informal
an
easygoing
boss
a
boss
with
an
easygoing [=
easy
]
manner
adjective
He's an easygoing sort of person
relaxed
casual
mellow
carefree
undemanding
easy
even-tempered
forbearing
lenient
tolerant
permissive
over-tolerant
over-permissive
lax
weak
Colloq
wishy-washy
laid-back
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content