Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
e
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
E
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
e
/ˈiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
verb
to fear; to be afraid
Tôi e cô ta không đến
I
am
afraid
she
will
not
come
* Các từ tương tự:
e ấp
,
e dè
,
e e
,
e lệ
,
e ngại
,
e rằng
,
e thẹn
,
e,E
,
e-líp
(viết tắt của earth) (trên phích điện) nối với đất
(viết tắt của east) phương đông, phía đông
E
Asia
Đông Á
* Các từ tương tự:
E, e
,
E core
,
E graph
,
E layer
,
E notation
,
E number
,
E scan
,
E vector
,
E wave
noun
or E , pl e's or es or E's or Es
the fifth letter of the English alphabet [count]
a
word
that
begins
with
an
e [
noncount
]
a
word
that
begins
with
e
the musical note or key referred to by the letter E :the third tone of a C-major scale [count]
play
/
sing
an
E [
noncount
]
a
song
in
the
key
of
E
an E for effort
xem
effort
* Các từ tương tự:
E
,
e-
,
E. coli
,
e.g.
,
each
,
each other
,
eager
,
eager beaver
,
eagle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content