Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

dynamite /'dainəmait/  

  • Danh từ
    đinamit (thuốc nổ)
    (nghĩa bóng) chấn động; người gây chấn động; vật gây chấn động
    that new singer is really dynamite!
    ca sĩ mới này quả là gây chấn động lớn!
    Động từ
    phá bằng đinamit

    * Các từ tương tự:
    dynamiter