Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dynamite
/'dainəmait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dynamite
/ˈdaɪnəˌmaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đinamit (thuốc nổ)
(nghĩa bóng) chấn động; người gây chấn động; vật gây chấn động
that
new
singer
is
really
dynamite!
ca sĩ mới này quả là gây chấn động lớn!
Động từ
phá bằng đinamit
* Các từ tương tự:
dynamiter
noun
[noncount] a powerful explosive that is often used in the form of a stick
a
stick
of
dynamite
someone or something that may cause arguments or trouble
The
death
penalty
is
political
dynamite.
verb
-mites; -mited; -miting
[+ obj] :to blow up (something) using dynamite
They
plan
to
dynamite
the
old
building
.
adjective
informal :exciting and very impressive or pleasing
Her
new
album
is
dynamite! [=
terrific
,
wonderful
]
They
put
on
a
dynamite
performance
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content