Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
durable
/'djʊərəbl/
/'dʊərəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
durable
/ˈdurəbəl/
/Brit ˈdjʊrəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
durable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
lâu, bền, lâu bền
a
durable
friendship
tình bạn lâu bền
trousers
made
of
durable
material
quần may bằng vải bền
* Các từ tương tự:
durableness
,
durables
adjective
[more ~; most ~] :staying strong and in good condition over a long period of time
durable
fabric
-
often
used
figuratively
She
is
one
of
Hollywood's
most
durable
stars
.
a
durable
athlete
durable
myths
* Các từ tương tự:
durable goods
adjective
The product is durable, guaranteed to last a lifetime
enduring
long-lasting
stable
wear-resistant
heavy-duty
hard-wearing
long-wearing
lasting
persistent
indestructible
substantial
sturdy
tough
stout
strong
firm
sound
fixed
fast
permanent
dependable
reliable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content