Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

duodecimal /,dju:əʊ'desiməl/  /du:əʊ'desiməl/

  • Tính từ
    thập nhị phân
    a duodecimal system
    hệ thập nhị phân

    * Các từ tương tự:
    duodecimals