Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dungeon
/'dʌndʒən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dungeon
/ˈdʌnʤən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dungeon
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
hầm tù (ở một lâu đài)
noun
plural -geons
[count] :a dark underground prison in a castle
The
king
threw
them
in
/
into
the
dungeon.
noun
Throw the infidels into the dungeon and give them twenty lashes!
donjon
keep
cell
prison
lock-up
oubliette
black
hole
stronghold
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content