Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tolerate, be tolerant toward, leav unpunished
    Độ lượng dung người
    Tội ác trời không dung

    * Các từ tương tự:
    dung dị, dung dịch, dung hạnh, dung hoà, dung hòa, dung hợp, dung lượng, dung mạo, dung môi