Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dunce
/dʌns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dunce
/ˈdʌns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người ngu đần, người tối dạ
* Các từ tương tự:
dunce's cap
noun
plural dunces
[count] old-fashioned :someone who is stupid or slow at learning things
Don't
be
a
dunce.
a
dunce/
dunce's
cap
[=
a
tall
pointy
hat
worn
in
the
past
by
students
as
a
punishment
for
failing
to
learn
their
lessons
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content