Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (âm nhạc) bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn)
    cặp đôi, bộ đôi
    cuộc đàm thoại
    cuộc đấu khẩu

    * Các từ tương tự:
    duettist, duetto