Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

duel /'dju:əl/  /'du:əl/

  • Danh từ
    cuộc đọ kiếm tay đôi; cuộc đọ kiếm súng tay đôi (trước đây, để giải quyết với nhau một vấn đề danh dự)
    cuộc đọ tài tay đôi
    engage in a duel of wits
    đấu trí tay đôi
    Động từ
    (-ll-; từ Mỹ cũng –l-)
    đọ kiếm tay đôi; đọ súng tay đôi
    đọ tài tay đôi

    * Các từ tương tự:
    duellist