Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

dubious /'dju:bjəs/  /'du:bjəs/

  • Tính từ
    nghi ngờ, ngờ
    I remain dubious about her motives
    tôi vẫn ngờ về động cơ của chị ta
    (nghĩa xấu) đáng ngờ
    a dubious compliment
    một lời khen đáng ngờ
    lờ mờ, không rõ ràng
    a dubious answer
    câu trả lời lờ mờ

    * Các từ tương tự:
    dubiously, dubiousness