Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dubbin
/'dʌbin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
mỡ bôi da thuộc (cho da bóng và mếm)
Động từ
bôi mỡ vào (ủng)
* Các từ tương tự:
dubbing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content