Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drum major
/,drʌm'meidʒə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drum major
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
trung sĩ đội trưởng đội trống
(từ Mỹ) đội trưởng đội trống diễu hành
* Các từ tương tự:
drum majorette
noun
plural ~ -jors
[count] :the leader of a marching band
* Các từ tương tự:
drum majorette
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content