Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drub
/drʌb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
nện, giã, quật, đánh đòn
to
drub
something
into
somebody
nện cho một trận để nhồi nhét cái gì vào đầu ai
to
drub
something
out
of
somebody
nện cho ai một trận để bắt phải khai ra cái gì
đánh bại không còn manh giáp
* Các từ tương tự:
drubbing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content