Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    áo dài, áo váy (của nữ)
    quần áo (mặc bên ngoài)
    evening dress
    quần áo dạ hội
    casual dress
    quần áo thường
    Động từ
    mặc (quần áo); ăn mặc
    mặc quần áo vào, nhanh lên
    một phụ nữ mặc quần áo màu lục
    mặc lễ phục, mặc quần áo dạ hội
    do I need to dress for the theatre?
    tôi có phải mặc quần áo dạ hội đi xem hát không?
    trang hoàng; bày biện
    trang hoàng đèn lên cây No-en
    băng bó (vết thương)
    đánh bóng (da thuộc…); mài mặt (đồ đá…)
    chuẩn bị (thức ăn) để nấu (để ăn)
    dress a chicken
    làm sạch một con gà (để nấu)
    dress a salad
    trộn xà lách
    chải lông (cho ngựa)
    dàn (quân…) thành hàng
    [be] dressed in something
    mặc, bận
    cô dâu bận quần áo trắng
    [be] dressed like a dog's dinner
    (khẩu ngữ)
    ăn mặc sang và lòe loẹt
    [be] dressed [up] to kill
    (khẩu ngữ)
    ăn diện nhằm gây ấn tượng đối với người khác giới tính
    [be] dressed up to the nines
    ăn mặc chải chuốt
    mutton dressed as lamb
    xem mutton
    dress somebody down
    rầy la ai, mắng mỏ ai
    dress up
    diện bảnh, ăn mặc chải chuốt
    dress [somebody] up [in something (as somebody ( something)]
    cải trang thành bà tiên
    dress something up
    (nghĩa bóng)
    tô vẽ
    the facts are quite clearit's no use trying to dress them up
    sự việc đã quá rõ ràng, cố tô vẽ cho chúng cũng chẳng ích gì

    * Các từ tương tự:
    dress rehearsal, dress shirt, dress uniform, dress-cap, dress-circle, dress-coat, dress-guard, dress-preserver, dress-shield