Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm ướt sũng
    bị mưa ướt sũng
    xức đẫm (nước hoa…)
    drench oneself in perfume
    xức đẫm nước hoa
    tấm áp phích vẫn không chịu dính mặc dù tôi đã phết đẫm hồ

    * Các từ tương tự:
    drencher, drenching