Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drawer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drawer
/ˈdrɑːɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
/drɔ:[r]/
ngăn kéo
clear
out
one's
drawers
dọn dẹp ngăn kéo
Danh từ
/'drɔ:[r]/
người lính séc
người vẽ tranh
I'm
not
a
good
drawer
tôi không phải là người vẽ tranh giỏi
* Các từ tương tự:
drawerful
,
drawers
noun
plural -ers
[count] :a box that slides into and out of a piece of furniture (such as a desk) and that is used to store things
the
top
/
middle
/
bottom
drawer
of
the
desk
/
dresser
There
are
some
pens
in
my
desk
drawer.
a
sock
/
cash
drawer [=
a
drawer
for
storing
socks
/
cash
]
drawers [plural] old-fashioned + humorous :underwear for the lower part of the body
He
stood
there
in
only
his
drawers
. -
often
used
informally
in
the
phrase
drop
your
drawers
At
least
the
doctor
didn't
make
me
drop
my
drawers
. [=
pull
down
my
underpants
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content