Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drawback
/'drɔ:bæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drawback
/ˈdrɑːˌbæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drawback
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
drawback of (to) doing something
[điều] bất lợi
the
great
drawback
to
living
on
a
main
road
is
the
constant
noise
sống kề một con đường giao thông chính thì điều bất lợi chính là tiếng ồn liên tục
noun
plural -backs
[count] :something that causes problems :disadvantage
The
only
drawback [=
downside
]
to
the
plan
is
that
we
don't
have
the
time
it
requires
.
The
trip
sounds
great
,
but
cost
is
a
major
drawback.
noun
Lack of education is a serious drawback to getting a good job
disadvantage
hindrance
stumbling-block
obstacle
impediment
hurdle
obstruction
snag
problem
difficulty
hitch
catch
handicap
liability
flaw
defect
detriment
Colloq
fly
in
the
ointment
Taboo
nigger
in
the
woodpile
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content