Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
draughtsman
/'drɑ:ftsmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ Mỹ draftsman)
người vẽ đồ án thiết kế
người vẽ giỏi
(từ Mỹ checker) quân cờ đam
* Các từ tương tự:
draughtsmanship
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content