Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

draughtsman /'drɑ:ftsmən/  

  • Danh từ
    (từ Mỹ draftsman)
    người vẽ đồ án thiết kế
    người vẽ giỏi
    (từ Mỹ checker) quân cờ đam

    * Các từ tương tự:
    draughtsmanship